Thương hiệu: Electrolux Mã sản phẩm: EMR20NEREW
Thương hiệu: Electrolux Mã sản phẩm: EMR20NEREW
Máy rửa bát băng chuyền Electrolux EMR20NEREW là thiết bị rửa chén công nghiệp chuyên dụng, được thiết kế để xử lý lượng lớn bát đĩa, ly, chén và dụng cụ ăn uống một cách liên tục, hiệu quả và hợp vệ sinh. Với công nghệ rửa tiên tiến, khả năng làm sạch mạnh mẽ và thiết kế bền bỉ, EMR20NEREW là lựa chọn lý tưởng cho các nhà hàng quy mô lớn, khách sạn, bếp ăn công nghiệp, trung tâm hội nghị và các cơ sở dịch vụ ăn uống đòi hỏi năng suất cao và tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.
Máy rửa bát băng chuyền Electrolux EMR20NEREW là một hệ thống rửa chén công nghiệp tự động dạng băng chuyền (Rack Conveyor Dishwasher). Thay vì sử dụng giỏ rửa cố định, chén đĩa được đặt trên các giỏ di chuyển liên tục qua các khu vực rửa, tráng và sấy (nếu có) trên một băng chuyền. Quá trình này giúp tự động hóa gần như toàn bộ quy trình rửa, đảm bảo hiệu suất liên tục và năng suất vượt trội. Mã "EMR" thường chỉ dòng Electrolux Modular Rack (hệ thống rửa giỏ modul), "20" có thể liên quan đến năng suất hoặc kích thước, và "REW" biểu thị cấu hình bao gồm khu vực rửa (Wash), tráng (Rinse) và có thể bao gồm tính năng tiết kiệm năng lượng hoặc thu hồi nhiệt.

Máy rửa chén băng chuyền Electrolux EMR20NEREW vận hành theo hướng trái sang phải hoặc phải sang trái.
Tích hợp thiết bị tiết kiệm năng lượng (Energy Saving Device – ESD): Tái sử dụng nhiệt bên trong máy để làm nóng nước lạnh đưa vào nồi hơi.
Thiết bị khử cặn ZERO LIME: Tự động tẩy cặn toàn bộ hệ thống thủy lực và các buồng rửa – tráng.
Hệ thống kiểm soát rửa an toàn (WASH-SAFE CONTROL): Kết hợp với bơm tăng áp đảm bảo áp suất tráng luôn ổn định.
Hệ thống lọc CLEAR BLUE: Loại bỏ phần lớn cặn bẩn trong nước rửa, đảm bảo nước luôn sạch.
Khu tiền rửa trung bình: Dùng nước lạnh (tối đa 40°C) để tránh thực phẩm bị “nướng chín” lên bề mặt.
Vòi rửa toàn chiều dài: Bố trí dọc bồn rửa, đảm bảo tiếp xúc tối đa với nước.
Rửa ở 55–65°C – tráng cuối bằng nước sạch 85°C, được tái sử dụng ở các bước tráng trước (70°C).
Công nghệ tráng đa giai đoạn: Hai bồn tráng – nhiều vòi phun – tái sử dụng nước tráng để đảm bảo vệ sinh và tiết kiệm.
Tiêu thụ nước tráng ổn định 0.4 lít / rack – bất kể tốc độ băng chuyền.
3 tốc độ băng chuyền tùy chỉnh:
Tốc độ tối đa (200 rack/giờ)
Tốc độ đạt chuẩn DIN 10510
Tốc độ đạt chuẩn NSF/ANSI 3
Màn hình cảm ứng trực quan: Giao diện thân thiện, dễ vận hành và theo dõi tình trạng máy.
Chu trình tự làm sạch và khử trùng cuối ngày: Bao gồm cả mặt trong của cánh cửa.
Thiết kế dạng module: Cho phép lắp đặt tách rời, tùy chỉnh và nâng cấp linh hoạt tại công trình.
Hệ thống lọc CLEAR BLUE
Giữ nước rửa luôn sạch bằng cách loại bỏ cặn bẩn liên tục. Nhờ vậy, nước rửa và chất tẩy rửa hoạt động hiệu quả hơn – giúp tăng chất lượng rửa và giảm chi phí vận hành.
Hệ thống WASH-SAFE CONTROL tích hợp
Đảm bảo nhiệt độ nước tráng luôn đạt 85°C để diệt khuẩn tuyệt đối.
→ Không cần nồi hơi ngoài.
→ Có bơm tăng áp và hệ thống ngắt không khí đảm bảo áp suất & nhiệt độ luôn ổn định trong suốt chu trình tráng – bất kể chất lượng nước cấp.
Bồn rửa ép sâu bo tròn
→ Thiết kế dốc nghiêng giúp xả nước và vệ sinh nhanh chóng chỉ trong vài phút.
→ Không có mối hàn – đảm bảo kín nước tuyệt đối.
Công suất tối đa: 200 rack/giờ
Có thể dễ dàng chuyển sang tốc độ đạt chuẩn DIN 10510 hoặc NSF ANSI 3 theo yêu cầu.
3 tốc độ băng chuyền có thể chọn trên bảng điều khiển
→ Dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu tại chỗ.
Khu tiền rửa bằng nước lạnh
→ Ngăn thực phẩm bám cứng vào bề mặt – giúp tăng hiệu quả tiền rửa.
Vòi rửa “Maximum Water Contact” (MWC)
→ Bố trí dọc toàn bộ bồn rửa – đảm bảo tiếp xúc nước tối đa với vật dụng.
Hệ thống tráng đa giai đoạn kết hợp bồn tráng kép
→ Tái sử dụng nước tráng nhiều lần – đảm bảo rửa sạch chất tẩy và đạt độ vệ sinh tối ưu.
Van xả tích hợp trong bồn
→ Cho phép xả & nạp nước mới tự động mà không cần dừng chu trình rửa.
Bảng điều khiển cảm ứng hiện đại
→ Giao diện dễ hiểu, thân thiện người dùng.
→ Có 3 cấp độ tương tác riêng:
Người vận hành
Kỹ thuật bảo trì
Kỹ sư dịch vụ
Chu trình tự xả, làm sạch và khử trùng tự động
→ Làm sạch toàn bộ bên trong buồng rửa và cả cánh cửa – ngăn ngừa vi khuẩn phát triển, tiết kiệm thời gian và công sức cho người vận hành.
Bơm rửa tự xả
→ Giúp duy trì vệ sinh tối đa.
→ Mọi khu vực rửa và tráng đều tự xả nước chỉ bằng 1 nút bấm.
Tất cả các bộ phận bên trong như vòi rửa, bộ lọc, rèm ngăn...
→ Đều có thể tháo rời dễ dàng để vệ sinh.
Đạt chuẩn bảo vệ IP25
→ Chống nước mạnh, chống bụi và côn trùng lớn hơn 6 mm.
Cửa kiểm tra lớn, cách nhiệt bằng bọt PU
→ Giúp quan sát và vệ sinh dễ dàng.
→ Đồng thời tăng độ cứng và giảm tiếng ồn, thất thoát nhiệt.
Chân máy điều chỉnh được
→ Dễ vệ sinh khu vực bên dưới máy.
Nắp chắn nước ở đầu vào
→ Tránh nước văng ra ngoài khi đưa rack vào máy.
Trang bị cổng USB
→ Dễ dàng truy xuất dữ liệu máy (mã máy, lượng sử dụng, cảnh báo, cập nhật phần mềm...).
Thiết kế theo kiểu mô-đun
→ Cho phép tháo rời để vận chuyển dễ dàng, sau đó lắp ráp lại tại công trình.
→ Có thể tùy chỉnh và nâng cấp theo thời gian ngay tại hiện trường.
Vật liệu thép không gỉ 304 cao cấp
→ Tất cả các bộ phận chính như:
Mặt trước & bên ngoài
Buồng rửa bên trong
Tay rửa và tay tráng
Cửa máy
Hệ thống vận chuyển khay
→ Đều được chế tạo từ thép không gỉ loại 304 chống ăn mòn, cực kỳ bền bỉ.
Khung máy chắc chắn
→ Khung thép không gỉ 50x50 mm giữ toàn bộ cấu trúc – đảm bảo sự ổn định lâu dài.
Hộp điện trung tâm đạt chuẩn IP65
→ Tất cả linh kiện điện đều được lắp trong một hộp riêng, cách ly hoàn toàn khỏi hơi nước – đảm bảo độ tin cậy cao trong quá trình vận hành.
Kết nối kỹ thuật lắp đặt tiện lợi
→ Các đường cấp nước, xả nước, chất tẩy rửa và trợ tráng được thiết kế lắp đặt nhanh chóng từ cả hai phía của máy.
Tùy chọn mở rộng mô-đun tại chỗ
→ Có thể mở rộng thêm:
Khu tiền rửa
Khu rửa chính
Tối đa 2 mô-đun sấy tùy chọn
Khoảng cách từ bàn vào đến bàn ra: 2340 mm
Điện áp cấp: 380–415 V / 3 pha / 50 Hz
Công suất lắp đặt tối đa: 29.7 kW
Công suất tiêu thụ tối thiểu: 22.7 kW (ở tốc độ đạt chuẩn DIN 10510)
Mức tiêu thụ điện trung bình: 25.2 kWh (ở điều kiện vận hành tiêu chuẩn)
Điện trở làm nóng bồn rửa: 14 kW
Điện trở làm nóng bồn tráng kép: 7 kW
Điện trở nồi hơi: 5 kW
Công suất bơm rửa: 1.5 kW
Bơm tráng (cuối / đôi / ba): 0.55 / 0.32 / 0.32 kW
Kích thước ống cấp nước: G 3/4"
Áp suất nước cấp yêu cầu: 1.5 – 6 bar
Nhiệt độ nước cấp (rửa & tráng): 5 – 65°C (khuyến nghị: 50°C)
Nhiệt độ nước cấp (tiền rửa & tráng sơ bộ): 5 – 30°C
Độ cứng nước đầu vào: 0 °fH / 0 °dH (nếu dưới 7°fH cần dùng chất tẩy đặc biệt)
Dung tích bồn rửa: 70 lít
Dung tích bồn tráng đôi: 20 lít
Dung tích bồn tráng ba: 20 lít
Lưu lượng bơm rửa: 500 lít/giờ
Lưu lượng xả tối đa: 1.8 lít/giây
Tiêu thụ nước tráng: 0.4 lít / rack
Tiêu chuẩn hoạt động: Năng suất Số lượng bát đĩa/giờ
Tốc độ tối đa: 200 rack/h ~3600 chén đĩa
Đạt chuẩn DIN 10510: 148 rack/h ~2664 chén đĩa
Đạt chuẩn NSF ANSI 3: 130 rack/h ~2340 chén đĩa
Nhiệt độ rửa: 55 – 65°C
Nhiệt độ tráng đôi: 75 – 80°C
Nhiệt độ tráng cuối: 85°C
Nhiệt độ tráng ba: 70 – 75°C
Rộng: 2640 mm
Sâu: 895 mm (có thể giảm còn 795 mm nếu tháo hộp điều khiển và tay nắm)
Cao: 1785 mm
Cao khi mở cửa: 2095 mm
Kích thước cửa đưa rack vào: 530 (rộng) x 490 (cao) mm
Trọng lượng tịnh: 480 kg
Trọng lượng vận chuyển: 575 kg
Cao: 1980 mm
Rộng: 1090 mm
Sâu: 3140 mm
Thể tích vận chuyển: 6.78 m³
Lưu lượng khí thoát trên mái máy: 86 / 145 m³/h
Nhiệt độ khí thoát: 27 – 45°C
Độ ẩm khí thoát: 100% RH
Nhiệt ẩn tỏa ra: 6900 W
Nhiệt cảm tỏa ra: 4700 W
Yêu cầu có chụp hút hơi: Có
Mức ồn: < 62 dBA (theo tiêu chuẩn IEC60335-2-58)
Loại bỏ hoàn toàn mảng bám, cặn vôi trong:
Nồi hơi
Hệ thống thủy lực
Buồng rửa
Buồng tráng
Giúp:
Duy trì hiệu suất vận hành tối đa
Kéo dài tuổi thọ máy
Tiết kiệm năng lượng nhờ các thanh nhiệt hiệu suất cao không bị đóng cặn
Thu hồi hơi nóng từ các buồng rửa và tráng
Làm nóng nước lạnh đầu vào đến 55°C trước khi vào nồi hơi
Giảm đáng kể tiêu thụ điện năng
Giảm tiêu thụ nước tráng xuống còn 0.4 lít / rack, không phụ thuộc vào tốc độ băng chuyền
Giảm đáng kể:
Lượng nước
Hóa chất rửa
Chất trợ tráng
Năng lượng
Không có đường ống bên trong buồng rửa
→ Tránh bám cặn – dễ vệ sinh – không tích tụ vi khuẩn
Mỗi vùng chỉ hoạt động khi có rack đi qua
Giúp giảm:
Lãng phí nước
Tiêu thụ điện
Tiếng ồn vận hành
Lượng hóa chất tiêu thụ
01 bộ nắp chắn nước (splash hood) cho máy rửa rack tích hợp thiết bị tiết kiệm năng lượng ESD
→ Mã phụ kiện (PNC): 865280
01 bộ khử cặn (delime kit) cho máy rửa rack
→ Mã phụ kiện (PNC): 865282
| Tên phụ kiện / mô-đun | Mô tả | Mã sản phẩm (PNC) |
|---|---|---|
| Mô-đun sấy khí nóng trung bình (không có cửa) | Cho máy rửa dạng rack Green&Clean | 534056 |
| Mô-đun tiền rửa trung bình | Dùng cho máy có ESD & ZERO LIME, đạt chuẩn WRAS/Watermark | 535036 |
| Mô-đun tiền rửa lớn | Như trên, kích thước lớn hơn | 535037 |
| Mô-đun sấy trung bình có cửa | Cho máy rửa rack Green&Clean | 535038 |
| Bộ chuyển đổi bàn có động cơ | Cho các thị trường: châu Âu, Anh, Trung Đông, châu Phi, châu Á, Mỹ Latinh, châu Đại Dương | 865232 |
| Bàn mở rộng nghiêng cho băng chuyền con lăn | – | 865253 |
| Bàn mở rộng nghiêng cho nắp chắn nước | – | 865254 |
| Bộ chuyển mô-đun tiền rửa thành mô-đun rửa chính | – | 865281 |
| Bộ làm mềm nước cho máy rửa rack | – | 865284 |
| Bộ đo lưu lượng nước (water meter) | – | 865286 |
| Bộ kết nối điện tử cho bàn có động cơ và mô-đun tiền rửa từ xa | – | 865290 |
| Bộ tấm chắn nước dùng khi bàn cong 90°/180° | – | 865291 |
| Tấm ốp bên hông (thay thế cho nắp chắn nước với ESD) | – | 865489 |
| Cáp kết nối HACCP cho máy rửa rack | – | 865490 |
| Bộ làm mềm nước kết hợp thẩm thấu ngược (RO) | – | 865494 |
| Bo mạch Ethernet (NIU-LAN) | Kết nối mạng cho máy rửa rack Green&Clean | 922696 |
Ngoài Máy rửa chén băng chuyền Electrolux EMR20NEREW, Phương Bình Group hiện cũng đang cung cấp tủ trưng bày bánh, máy pha cà phê, máy pha cà phê tự động, máy làm đá, máy ép trái cây, các thiết bị lạnh dành cho các quán cafe, các tiệm bánh và các nhà hàng khách sạn. Liên hệ hotline 0287 3038 123 để được tư vấn về máy làm đá, tủ trưng bày bánh hay các loại thiết bị khác phục vụ cho ngành F&B có trên trang web của Phương Bình nhé.
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng