TECHNICAL DATA /THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
RC-85
|
- Capacity 1:9 - 1:10 / Dung tích 1:9 - 1:10
|
94 - 85 Kg (207-187 lb)
|
- Drum diameter Ø/ Đường kính giỏ lồng giặt Ø
|
1200 mm (47.2 inch.)
|
- Drum depth/ Chiều sâu lồng giặt
|
750 mm (22 inch.)
|
- Drum volume /Thể tích lồng giặt
|
850 lt
|
- Load diameter Ø/ Đường kính tải
|
530 mm (20.8 inch.)
|
- Spin speed/ Tốc độ quay tối đa
|
360 r.p.m.
|
- G Factor
|
86
|
- Air sound intensity/ Cường độ tiếng ồn
|
70 dB (A)
|
- Heating leakage/ Khấu hao hệ thống rò rỉ sưởi
|
5 %
|
- Dynamic load (frequency)/ Tải động (Tần số)
|
8357 N (6 Hz)
|
- Cold water consumption*/ Tiêu thụ nước lạnh
|
935 l (33 ft3)
|
- Hot water consumption*/ Tiêu thụ nước nóng
|
170 l (6 ft3)
|
- Water consumption*/ Tiêu thụ nước
|
1105 l (39 ft3)
|
- Drain flow/ Nước thoát
|
200 lt/min (5.6 ft3/min)
|
- Machine dimension WxDxH (100 mm = 3.93 inch.)/ Kích thước máy
|
1560x1525x1870 mm
|
- Net weight/ Khối lượng tịnh
|
1184 Kg (2610 lb)
|
- Packing dimension WxDxH (100 mm = 3.93 inch.)- Kích thước đóng gói WxDxH (100 mm = 3,93 inch.)
|
1700x1650x2020mm
|
- Gross weight/ Trọng lượng thô
|
1276 Kg (2813.1 lb)
|
- Packaging volume/ Khối lượng đóng gói
|
5.7 mc (201.3 ft3)
|