TECHNICAL DATA /THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
RC-70
|
- Capacity 1:9 - 1:10 / Dung tích 1:9 - 1:10
|
78 - 70 Kg (172-154 lb)
|
- Drum diameter Ø/ Đường kính giỏ lồng giặt Ø
|
1200 mm (47.2 inch.)
|
- Drum depth/ Chiều sâu lồng giặt
|
618 mm (24.3 inch.)
|
- Drum volume /Thể tích lồng giặt
|
700 lt
|
- Load diameter Ø/ Đường kính tải
|
530 mm (20.8 inch.)
|
- Spin speed/ Tốc độ quay tối đa
|
360 r.p.m.
|
- G Factor
|
86
|
- Air sound intensity/ Cường độ tiếng ồn
|
70 dB (A)
|
- Heating leakage/ Khấu hao hệ thống rò rỉ sưởi
|
5 %
|
- Dynamic load (frequency)/ Tải động (Tần số)
|
8527 N (6 Hz)
|
- Cold water consumption*/ Tiêu thụ nước lạnh
|
770 l (27.2 ft3)
|
- Hot water consumption*/ Tiêu thụ nước nóng
|
140 l (4.9 ft3)
|
- Water consumption*/ Tiêu thụ nước
|
910 l (32.1 ft3)
|
- Drain flow/ Nước thoát
|
200 lt/min (7 ft3/min)
|
- Machine dimension WxDxH (100 mm = 3.93 inch.)/ Kích thước máy
|
1560x1395x1870 mm
|
- Net weight/ Khối lượng tịnh
|
1052 Kg (2319.2 lb)
|
- Packing dimension WxDxH (100 mm = 3.93 inch.)- Kích thước đóng gói WxDxH (100 mm = 3,93 inch.)
|
1700x1540x2020 mm
|
- Gross weight/ Trọng lượng thô
|
1150 Kg (2535.3 lb)
|
- Packaging volume/ Khối lượng đóng gói
|
5.3 mc (187.2 ft3)
|